Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá ngày ...
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD ≥ 50 US Dollar 24,930 24,960 25,460 25,350
USD <50 US Dollar 24,930
EUR Euro 25,998 26,028 26,906 26,906
JPY Japanese Yen 158.86 159.86 166.00 164.00
GBP British Pounds 30,893 31,678
CHF Swiss France 27,551 27,960
AUD Australian Dollar 15,579 15,629 16,349 16,149
CAD Canadian Dollar 17,327 17,840
HKD Hong Kong Dollar 3,076 3,379
SGD Singapore Dollar 18,382 18,890
CNY Chinese Yuan 3,298 3,750
NZD New Zealand Dollar 14,099 14,618
KRW South Korean Won 15.99 19.50