LPBank tiếp nhận tiền từ nước ngoài và chuyển đến Quý khách một cách an toàn – nhanh chóng – tiện lợi. Quý khách có thể nhận tiền tại điểm giao dịch bất kỳ của LPBank trên toàn quốc và nhận tiền bằng Việt Nam Đồng hoặc ngoại tệ.
Để việc nhận tiền được nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, Quý Khách lưu ý thông báo cho đối tác, người chuyển tiền các thông tin của Đơn vị/người thụ hưởng cụ thể như sau:
1. Beneficiary/ Người thụ hưởng (ghi đúng tên như đã đăng ký với ngân hàng)
2. Address/ Địa chỉ: (ghi thông tin như đã đăng ký với ngân hàng)
3. Account Number/ Số tài khoản: (số tài khoản ngoại tệ của khách hàng tại LienVietPostBank)
4. Ben’s Bank/ Ngân hàng người thụ hưởng:
Swift Code: LVBKVNVX – Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank
5. Intermediary Bank/ Ngân hàng trung gian:
Swift Code: Mã Swiftcode của Ngân hàng trung gian tương ứng với loại ngoại tệ nhận về. (Chọn theo danh sách ngân hàng trung gian dưới đây).
Theo Biểu phí hiện hành của Ngân hàng Bưu điện Liên Việt.
Quý khách vui lòng liên hệ Tổng đài 1800 577758 (Miễn phí) hoặc Chi nhánh, Phòng Giao dịch LPBank gần nhất trên toàn quốc để biết thêm chi tiết
DANH SÁCH NGÂN HÀNG TRUNG GIAN
STT
|
Tên Ngân hàng
|
Loại
Ngoại tệ
|
SWIFT Code
|
1
|
Australia and New Zealand Banking Group Limited (ANZ), Australia
|
AUD
|
ANZBAU3M
|
2
|
ICBC, Guangxi, Nanning, China
|
CNY
|
ICBKCNBJGSI
|
3
|
Wells Fargo Bank N.A, London Branch, London, Great Britain
|
EUR
|
PNBPGB2L
|
4
|
BHF Bank, Frankfurt AM Main DE, Germany
|
EUR
|
BHFBDEFF500
|
5
|
Standard Chartered Bank, London, Great Britain
|
GBP
|
SCBLGB2L
|
6
|
Wells Fargo Bank N.A, New York International Branch, NY, US
|
USD
|
PNBPUS3NNYC
|
7
|
JPMorgan Chase Bank N.A, NY, US
|
USD
|
CHASUS33
|
8
|
Standard Chartered Bank New York, NY, US
|
USD
|
SCBLUS33
|
9
|
Standard Chartered Bank (Singapore) Limited
|
SGD
|
SCBLSG22
|
10
|
Wells Fargo Bank N.A, London Branch, London, Great Britain
|
CHF
|
PNBPGB2L
|
11
|
JPMorgan Chase Bank N.A., Tokyo Branch
|
JPY
|
CHASJPJT
|