Hiệu lực từ ngày 29/05/2023
STT | Lãi suất VND | Lãi suất USD |
---|---|---|
1 | 0.20 | 0.00 |
Kỳ hạn | Lãi suất VND | Lãi suất USD | |||
---|---|---|---|---|---|
Lãi trả trước | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | ||
01 tuần | - | - | - | 0.20 | 0.00 |
02 tuần | - | - | - | 0.20 | 0.00 |
03 tuần | - | - | - | 0.20 | 0.00 |
01 tháng | 4.78 | - | - | 4.80 | 0.00 |
02 tháng | 4.76 | 4.79 | - | 4.80 | 0.00 |
03 tháng | 4.74 | 4.78 | - | 4.80 | 0.00 |
04 tháng | 4.91 | 4.97 | - | 5.00 | 0.00 |
05 tháng | 4.89 | 4.96 | - | 5.00 | 0.00 |
06 tháng | 6.57 | 6.71 | 6.74 | 6.80 | 0.00 |
07 tháng | 6.54 | 6.69 | - | 6.80 | 0.00 |
08 tháng | 6.50 | 6.67 | - | 6.80 | 0.00 |
09 tháng | 6.47 | 6.65 | 6.69 | 6.80 | 0.00 |
10 tháng | 6.43 | 6.63 | - | 6.80 | 0.00 |
11 tháng | 6.40 | 6.61 | - | 6.80 | 0.00 |
12 tháng | 6.71 | 6.97 | 7.01 | 7.20 | 0.00 |
13 tháng (*) | 7.10 | 7.42 | - | 7.70 | 0.00 |
15 tháng | 7.02 | 7.37 | 7.42 | 7.70 | 0.00 |
16 tháng | 6.98 | 7.35 | - | 7.70 | 0.00 |
18 tháng | 6.90 | 7.31 | 7.35 | 7.70 | 0.00 |
24 tháng | 6.67 | 7.18 | 7.23 | 7.70 | 0.00 |
25 tháng | 6.63 | 7.16 | - | 7.70 | 0.00 |
36 tháng | 6.25 | 6.95 | 6.99 | 7.70 | 0.00 |
48 tháng | 5.88 | 6.73 | 6.77 | 7.70 | 0.00 |
60 tháng | 5.56 | 6.53 | 6.57 | 7.70 | 0.00 |
Phân nhómKhách hàng/Kỳ hạn/Kỳ lĩnh lãi | Hạng Kim Cương, Bạch Kim và Vàng | Hạng Titan và Bạc | Hạng Tiềm năng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu kỳ | Hàng tháng | Hàng quý | Cuối kỳ | Đầu kỳ | Hàng tháng | Hàng quý | Cuối kỳ | Đầu kỳ | Hàng tháng | Hàng quý | Cuối kỳ | |
01 tháng | 4.78 | - | 4.80 | 4.78 | - | - | 4.80 | 4.78 | - | - | 4.80 | |
02 tháng | 4.76 | 4.79 | - | 4.80 | 4.76 | 4.79 | - | 4.80 | 4.76 | 4.79 | - | 4.80 |
03 tháng | 4.74 | 4.78 | - | 4.80 | 4.74 | 4.78 | - | 4.80 | 4.74 | 4.78 | - | 4.80 |
04 tháng | 4.91 | 4.97 | - | 5.00 | 4.91 | 4.97 | - | 5.00 | 4.91 | 4.97 | - | 5.00 |
05 tháng | 4.89 | 4.96 | - | 5.00 | 4.89 | 4.96 | - | 5.00 | 4.89 | 4.96 | - | 5.00 |
06 tháng | 6.95 | 7.09 | 7.14 | 7.20 | 6.76 | 6.90 | 6.94 | 7.00 | 6.57 | 6.71 | 6.74 | 6.80 |
07 tháng | 6.91 | 7.07 | - | 7.20 | 6.72 | 6.88 | - | 7.00 | 6.54 | 6.69 | - | 6.80 |
08 tháng | 6.87 | 7.05 | - | 7.20 | 6.68 | 6.86 | - | 7.00 | 6.50 | 6.67 | - | 6.80 |
09 tháng | 6.83 | 7.03 | 7.07 | 7.20 | 6.65 | 6.84 | 6.88 | 7.00 | 6.47 | 6.65 | 6.69 | 6.80 |
10 tháng | 6.79 | 7.01 | - | 7.20 | 6.61 | 6.82 | - | 7.00 | 6.43 | 6.63 | - | 6.80 |
11 tháng | 6.75 | 6.99 | - | 7.20 | 6.57 | 6.80 | - | 7.00 | 6.40 | 6.61 | - | 6.80 |
12 tháng | 6.80 | 7.07 | 7.11 | 7.30 | 6.80 | 7.07 | 7.11 | 7.30 | 6.71 | 6.97 | 7.01 | 7.20 |
13 tháng | 7.27 | 7.60 | - | 7.90 | 7.27 | 7.60 | - | 7.90 | 7.19 | 7.51 | - | 7.80 |
15 tháng | 7.19 | 7.56 | 7.61 | 7.90 | 7.19 | 7.56 | 7.61 | 7.90 | 7.10 | 7.47 | 7.51 | 7.80 |
16 tháng | 7.14 | 7.53 | - | 7.90 | 7.14 | 7.53 | - | 7.90 | 7.06 | 7.44 | - | 7.80 |
18 tháng | 7.06 | 7.49 | 7.54 | 7.90 | 7.06 | 7.49 | 7.54 | 7.90 | 6.98 | 7.40 | 7.44 | 7.80 |
24 tháng | 6.82 | 7.36 | 7.40 | 7.90 | 6.82 | 7.36 | 7.40 | 7.90 | 6.74 | 7.27 | 7.31 | 7.80 |
25 tháng | 6.78 | 7.34 | - | 7.90 | 6.78 | 7.34 | - | 7.90 | 6.71 | 7.25 | - | 7.80 |
36 tháng | 6.38 | 7.11 | 7.15 | 7.90 | 6.38 | 7.11 | 7.15 | 7.90 | 6.32 | 7.03 | 7.07 | 7.80 |
Kỳ hạn | Lãi suất huy động VND | |||
---|---|---|---|---|
Lãi trả trước | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | |
01 tuần | - | - | - | 0.20 |
02 tuần | - | - | - | 0.20 |
03 tuần | - | - | - | 0.20 |
1 tháng | 4.78 | - | - | 4.80 |
2 tháng | 4.76 | 4.79 | - | 4.80 |
3 tháng | 4.74 | 4.78 | - | 4.80 |
4 tháng | 4.91 | 4.97 | - | 5.00 |
5 tháng | 4.89 | 4.96 | - | 5.00 |
6 tháng | 6.95 | 7.09 | 7.14 | 7.20 |
7 tháng | 6.91 | 7.07 | - | 7.20 |
8 tháng | 6.87 | 7.05 | - | 7.20 |
9 tháng | 6.83 | 7.03 | 7.07 | 7.20 |
10 tháng | 6.79 | 7.01 | - | 7.20 |
11 tháng | 6.75 | 6.99 | - | 7.20 |
12 tháng | 6.80 | 7.07 | 7.11 | 7.30 |
13 tháng | 7.27 | 7.60 | - | 7.90 |
15 tháng | 7.19 | 7.56 | 7.61 | 7.90 |
16 tháng | 7.14 | 7.53 | - | 7.90 |
18 tháng | 7.06 | 7.49 | 7.54 | 7.90 |
24 tháng | 6.82 | 7.36 | 7.40 | 7.90 |
25 tháng | 6.78 | 7.34 | - | 7.90 |
36 tháng | 6.38 | 7.11 | 7.15 | 7.90 |
48 tháng | 6.00 | 6.88 | 6.92 | 7.90 |
60 tháng | 5.66 | 6.68 | 6.71 | 7.90 |
STT | Lãi suất VND |
---|---|
1 | 0,20%/năm |
Kỳ hạn | Tiết kiệm có kỳ hạn Lĩnh lãi cuối kỳ rút 1 lần | Tiết kiệm có kỳ hạn Lĩnh lãi định kỳ | Tiết kiệm có kỳ hạn Lĩnh lãi trước | Tiết kiệm có kỳ hạn Rút 1 lần (được chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt)* | |
---|---|---|---|---|---|
Hàng tháng | Hàng quý | ||||
01 tháng | 4.80 | - | - | 4.78 | - |
02 tháng | 4.80 | 4.79 | - | 4.76 | - |
03 tháng | 4.80 | 4.78 | - | 4.74 | 4.80 |
04 tháng | 5.00 | 4.97 | - | 4.91 | - |
05 tháng | 5.00 | 4.96 | - | 4.89 | - |
06 tháng | 6.80 | 6.71 | 6.74 | 6.57 | 6.80 |
07 tháng | 6.80 | 6.69 | - | 6.54 | - |
08 tháng | 6.80 | 6.67 | - | 6.50 | - |
09 tháng | 6.80 | 6.65 | 6.69 | 6.47 | - |
10 tháng | 6.80 | 6.63 | - | 6.43 | - |
11 tháng | 6.80 | 6.61 | - | 6.40 | - |
12 tháng | 7.20 | 6.97 | 7.01 | 6.71 | 7.20 |
13 tháng | 7.70 | 7.42 | - | 7.10 | - |
15 tháng | 7.70 | 7.37 | 7.42 | 7.02 | - |
16 tháng | 7.70 | 7.35 | - | 6.98 | - |
18 tháng | 7.70 | 7.31 | 7.35 | 6.90 | - |
24 tháng | 7.70 | 7.18 | 7.23 | 6.67 | 7.70 |
25 tháng | 7.70 | 7.16 | - | 6.63 | - |
36 tháng | 7.70 | 6.95 | 6.99 | 6.25 | - |
48 tháng | 7.70 | 6.73 | 6.77 | 5.88 | - |
60 tháng | 7.70 | 6.53 | 6.57 | 5.56 | - |
*Ghi chú: Sản phẩm Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt dừng triển khai từ ngày 01/10/2017 theo Quyết định số 10094/2017/QĐ-LienVietPostBank ngày 29/09/2017 v/v Dừng triển khai sản phẩm huy động “Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt trên hệ thống PGDBĐ” có hiệu lực, theo đó:
Dưới đây là nút để tải về Biểu lãi suất huy động vốn áp dụng trên hệ thống PGDBĐ:
Hiệu lực từ Ngày 29/05/2023
STT | Lãi suất VND | Lãi suất USD |
---|---|---|
1 | 0.20 | 0.00 |
Kỳ hạn | Lãi suất VND | Lãi suất USD | |||
---|---|---|---|---|---|
Lãi trả trước | Lãi trả hàng tháng | Lãi trả hàng quý | Lãi trả cuối kỳ | ||
01 tuần | - | - | - | 0.20 | 0.00 |
02 tuần | - | - | - | 0.20 | 0.00 |
03 tuần | - | - | - | 0.20 | 0.00 |
01 tháng | 4.63 | - | - | 4.65 | 0.00 |
02 tháng | 4.61 | 4.64 | - | 4.65 | 0.00 |
03 tháng | 4.59 | 4.63 | - | 4.65 | 0.00 |
04 tháng | 4.77 | 4.82 | - | 4.85 | 0.00 |
05 tháng | 4.75 | 4.81 | - | 4.85 | 0.00 |
06 tháng | 6.43 | 6.56 | 6.60 | 6.65 | 0.00 |
07 tháng | 6.40 | 6.54 | - | 6.65 | 0.00 |
08 tháng | 6.36 | 6.52 | - | 6.65 | 0.00 |
09 tháng | 6.33 | 6.51 | 6.54 | 6.65 | 0.00 |
10 tháng | 6.30 | 6.49 | - | 6.65 | 0.00 |
11 tháng | 6.26 | 6.47 | - | 6.65 | 0.00 |
12 tháng | 6.54 | 6.78 | 6.82 | 7.00 | 0.00 |
13 tháng | 6.93 | 7.23 | - | 7.50 | 0.00 |
15 tháng | 6.85 | 7.19 | 7.23 | 7.50 | 0.00 |
18 tháng | 6.74 | 7.13 | 7.17 | 7.50 | 0.00 |
24 tháng | 6.52 | 7.01 | 7.05 | 7.50 | 0.00 |
36 tháng | 6.12 | 6.78 | 6.82 | 7.50 | 0.00 |
48 tháng | 5.76 | 6.58 | 6.61 | 7.50 | 0.00 |
60 tháng | 5.45 | 6.39 | 6.42 | 7.50 | 0.00 |