Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá ngày ...
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD ≥ 50 US Dollar 25,215 25,215 25,504 25,504
USD <50 US Dollar 25,215
EUR Euro 26,618 26,648 27,830 27,899
JPY Japanese Yen 161.90 162.90 168.98 166.98
GBP British Pounds 32,005 32,530
CHF Swiss France 28,629 29,028
AUD Australian Dollar 16,340 16,390 17,107 16,907
CAD Canadian Dollar 18,043 18,545
HKD Hong Kong Dollar 3,115 3,417
SGD Singapore Dollar 18,785 19,281
CNY Chinese Yuan 3,358 3,809
NZD New Zealand Dollar 14,789 15,302
KRW South Korean Won 16.68 20.19