Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá ngày ...
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD ≥ 50 US Dollar 25,250 25,250 25,540 25,540
USD <50 US Dollar 25,250
EUR Euro 26,196 26,226 27,094 27,094
JPY Japanese Yen 159.24 160.24 166.35 164.35
GBP British Pounds 31,640 32,155
CHF Swiss France 28,184 28,592
AUD Australian Dollar 15,650 15,700 16,417 16,217
CAD Canadian Dollar 17,509 18,015
HKD Hong Kong Dollar 3,125 3,426
SGD Singapore Dollar 18,547 19,100
CNY Chinese Yuan 3,338 3,789
NZD New Zealand Dollar 14,155 14,671
KRW South Korean Won 16.05 19.56