Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá ngày ...
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD ≥ 50 US Dollar 25,160 25,160 25,558 25,558
USD <50 US Dollar 25,160
EUR Euro 25,890 25,920 26,788 26,788
JPY Japanese Yen 160.58 161.58 167.69 165.69
GBP British Pounds 30,733 31,498
CHF Swiss France 27,584 27,992
AUD Australian Dollar 15,521 15,571 16,279 16,079
CAD Canadian Dollar 17,382 17,884
HKD Hong Kong Dollar 3,107 3,409
SGD Singapore Dollar 18,402 18,898
CNY Chinese Yuan 3,312 3,763
NZD New Zealand Dollar 14,029 14,545
KRW South Korean Won 15.91 19.39