Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá ngày ...
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
USD ≥ 50 US Dollar 25,110 25,110 25,458 25,458
USD <50 US Dollar 25,110
EUR Euro 27,205 27,235 28,099 28,099
JPY Japanese Yen 163.09 164.09 170.17 168.17
GBP British Pounds 32,781 33,296
CHF Swiss France 29,033 29,431
AUD Australian Dollar 16,408 16,458 17,175 16,975
CAD Canadian Dollar 18,040 18,546
HKD Hong Kong Dollar 3,107 3,408
SGD Singapore Dollar 18,978 19,474
CNY Chinese Yuan 3,400 3,851
NZD New Zealand Dollar 14,960 15,469
KRW South Korean Won 16.79 20.29